崦嵫 yān zī

Từ hán việt: 【yêm tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "崦嵫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm tư). Ý nghĩa là: Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc), yêm tư (thời xưa chỉ nơi mặt trời lặn). Ví dụ : - mặt trời sắp lặn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 崦嵫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 崦嵫 khi là Danh từ

Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc)

山名,在甘肃

yêm tư (thời xưa chỉ nơi mặt trời lặn)

古代指太阳落山的地方

Ví dụ:
  • - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崦嵫

  • - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崦嵫

Hình ảnh minh họa cho từ 崦嵫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崦嵫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKLU (山大中山)
    • Bảng mã:U+5D26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
    • Bảng mã:U+5D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp