Đọc nhanh: 嶓冢 (ba trủng). Ý nghĩa là: ven núi.
Ý nghĩa của 嶓冢 khi là Danh từ
✪ ven núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶓冢
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 衣冠冢
- mộ chôn quần áo và di vật
- 新 冢 建于 山顶
- Mộ mới được xây trên đỉnh núi.
Hình ảnh minh họa cho từ 嶓冢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶓冢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冢›