嶓冢 bō zhǒng

Từ hán việt: 【ba trủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嶓冢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba trủng). Ý nghĩa là: ven núi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嶓冢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嶓冢 khi là Danh từ

ven núi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶓冢

  • - 他们 tāmen 探访 tànfǎng 古冢 gǔzhǒng

    - Họ khám phá mộ cổ.

  • - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • - 衣冠冢 yìguānzhǒng

    - mộ chôn quần áo và di vật

  • - xīn zhǒng 建于 jiànyú 山顶 shāndǐng

    - Mộ mới được xây trên đỉnh núi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶓冢

Hình ảnh minh họa cho từ 嶓冢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶓冢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Trũng , Trủng
    • Nét bút:丶フ一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMMO (月一一人)
    • Bảng mã:U+51A2
    • Tần suất sử dụng:Cao