- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
- Pinyin:
Zī
- Âm hán việt:
Tư
- Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山兹
- Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
- Bảng mã:U+5D6B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 嵫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嵫 (Tư). Bộ Sơn 山 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶). Ý nghĩa là: “Yêm Tư” 崦嵫: xem “yêm” 崦. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Yêm tư 崤嵫 núi Yêm-tư, xưa bảo chỗ ấy là chỗ mặt trời lặn, nên lúc nhá nhem tối gọi là nhật bạc yêm tư 日薄崤嵫.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Yêm Tư” 崦嵫: xem “yêm” 崦