崤嵫 xiáo zī

Từ hán việt: 【yêm tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "崤嵫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm tư). Ý nghĩa là: núi Yêm Tư (tương truyền là nơi mặt trời lặn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 崤嵫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

núi Yêm Tư (tương truyền là nơi mặt trời lặn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崤嵫

  • - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崤嵫

Hình ảnh minh họa cho từ 崤嵫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崤嵫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiáo , Yān , Yáo
    • Âm hán việt: Hào , Yêm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKKB (山大大月)
    • Bảng mã:U+5D24
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
    • Bảng mã:U+5D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp