Đọc nhanh: 弄到手 (lộng đáo thủ). Ý nghĩa là: để được (một người) chạm tay vào, để nắm giữ (theo nghĩa là để có được), để có được trong tay.
Ý nghĩa của 弄到手 khi là Từ điển
✪ để được (một người) chạm tay vào
to get (one's) hands on
✪ để nắm giữ (theo nghĩa là để có được)
to get hold of (in the sense of to acquire)
✪ để có được trong tay
to get in hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄到手
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 他 的 手 碰到 她 的 手
- Tay anh chạm vào tay cô.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 玩弄 两面手法
- giở trò hai mặt.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 她 手脚 不识闲儿 , 从 早 忙 到 晚
- cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弄到手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弄到手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
弄›
手›