Đọc nhanh: 异构体 (dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân (hóa học).
Ý nghĩa của 异构体 khi là Danh từ
✪ đồng phân (hóa học)
isomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异构体
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 木构 架
- khung gỗ
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 异体字
- chữ dị thể.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 身体 的 结构 十分复杂
- Cấu trúc của cơ thể vô cùng phức tạp.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异构体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异构体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
异›
构›