Đọc nhanh: 吩嗪 (phân _). Ý nghĩa là: phenazine (loanword).
Ý nghĩa của 吩嗪 khi là Danh từ
✪ phenazine (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吩嗪
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 老板 吩咐 我 完成 报告
- Sếp dặn tôi hoàn thành báo cáo.
- 您 吩咐 的 事 都 一一 照办 了
- những việc ông dặn đều đã làm xong.
- 他 吩咐 左右 都 出去
- Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.
- 妈妈 吩咐 我 早点 睡觉
- Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.
- 我们 俩 做 什么 , 请 你 吩
- hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng.
- 父母 吩咐 孩子 不要 晚归
- Cha mẹ dặn con cái không được về nhà muộn.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 父亲 吩 大哥 务必 在 月底 以前 赶回来
- Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吩嗪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吩嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吩›
嗪›