Đọc nhanh: 哒嗪 (đát _). Ý nghĩa là: diazine; đi-a-zin (hợp chất hữu cơ, công thức C4 H4 N2. Là chất đồng phân nhưng khác cấu tạo của Pirimidin. Là hợp chất chứa vòng Benzen trong đó hai nguyên tử Cacbon được thay thế bằng hai nguyên tử Nitơ.).
Ý nghĩa của 哒嗪 khi là Danh từ
✪ diazine; đi-a-zin (hợp chất hữu cơ, công thức C4 H4 N2. Là chất đồng phân nhưng khác cấu tạo của Pirimidin. Là hợp chất chứa vòng Benzen trong đó hai nguyên tử Cacbon được thay thế bằng hai nguyên tử Nitơ.)
有机化合物,化学式C4 H4 N2 是 嘧啶的同分异构体 (英:diazine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哒嗪
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 雨 哒 哒 地 打 在 窗户 上
- Mưa rơi lộp độp trên cửa sổ.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 真的 太 感谢 了 , 么 么 哒 !
- Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哒嗪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哒嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哒›
嗪›