Đọc nhanh: 异化作用 (dị hoá tá dụng). Ý nghĩa là: tác dụng dị hoá (cơ thể sinh vật trong quá trình chuyển hoá, đã tiến hành phân giải vật chất trong cơ thể, đồng thời giải phóng năng lượng, quá trình này gọi là tác dụng dị hoá.).
Ý nghĩa của 异化作用 khi là Danh từ
✪ tác dụng dị hoá (cơ thể sinh vật trong quá trình chuyển hoá, đã tiến hành phân giải vật chất trong cơ thể, đồng thời giải phóng năng lượng, quá trình này gọi là tác dụng dị hoá.)
生物体在新陈代谢过程中,自身的组成物质发生分解,同时放 出能量,这个过程叫做异化作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异化作用
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 标起 着 关键作用
- Tiêu cục đóng vai trò quan trọng.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 蔗糖 用于 制作 糕点
- Đường mía dùng để làm bánh.
- 带头作用
- đóng vai trò dẫn đầu.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 鞭 被 用作 中药材
- Dương vật động vật được sử dụng như một vị thuốc trong Đông y.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 同化作用
- tác dụng đồng hoá
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异化作用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异化作用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
化›
异›
用›