Đọc nhanh: 开间 (khai gian). Ý nghĩa là: gian (đơn vị để đo chiều rộng của một căn nhà thời xưa, một trượng, tương đương 3,33m), chiều ngang; chiều rộng (phòng). Ví dụ : - 单开间 một gian (khoảng 3,33m). - 双开间 hai gian (khoảng 6,66m). - 这间房子开间很大。 gian nhà này rất rộng.
Ý nghĩa của 开间 khi là Danh từ
✪ gian (đơn vị để đo chiều rộng của một căn nhà thời xưa, một trượng, tương đương 3,33m)
旧式房屋的宽度单位,相当于 一根檩的长度 (约一 丈左右)
- 单 开间
- một gian (khoảng 3,33m)
- 双 开间
- hai gian (khoảng 6,66m)
✪ chiều ngang; chiều rộng (phòng)
房间的宽度
- 这 间 房子 开间 很大
- gian nhà này rất rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开间
- 我们 被 一堵 墙间 开 了
- Chúng tôi bị ngăn cách bởi một bức tường.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 双 开间
- hai gian (khoảng 6,66m)
- 单 开间
- một gian (khoảng 3,33m)
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 开门 之间 , 风吹 了 进来
- Trong lúc mở cửa, gió thổi vào.
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 阳光 让 房间 显得 开朗
- Ánh sáng mặt trời làm căn phòng trở nên sáng sủa.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 这 间 房子 开间 很大
- gian nhà này rất rộng.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 某人 田间 看花开
- Người nào đó đang ngắm hoa nở trên cánh đồng.
- 她 不声不响 地 离开 了 房间
- Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
- 开拓 科技领域 需要 时间
- Khai thác lĩnh vực công nghệ cần thời gian.
- 他 一 说完 , 随即 离开 了 房间
- Anh ấy vừa nói xong thì ngay lập tức rời khỏi phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
间›