Đọc nhanh: 开放存取 (khai phóng tồn thủ). Ý nghĩa là: tạp chí mở.
Ý nghĩa của 开放存取 khi là Từ điển
✪ tạp chí mở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放存取
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 取保 释放
- bảo lãnh để được tha bổng.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 公开课 将 对 学生 开放
- Lớp học công cộng sẽ mở cửa cho sinh viên.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 他 把 钥匙 存放 在 朋友家
- Anh ấy gửi chìa khóa tại nhà bạn.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 把 这些 水果 分开 摆放
- Tách các loại hoa quả này ra để bày.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 春天 到 了 , 百花 开放
- Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 花朵 开放 很 稠密
- Hoa nở rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开放存取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开放存取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
存›
开›
放›