开户 kāihù

Từ hán việt: 【khai hộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "开户" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khai hộ). Ý nghĩa là: mở tài khoản; đăng ký tài khoản. Ví dụ : - mở tài khoản.

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 开户 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 开户 khi là Động từ

mở tài khoản; đăng ký tài khoản

单位或个人跟银行建立储蓄,信贷等业务关系

Ví dụ:
  • - 开户 kāihù tóu

    - mở tài khoản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开户

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 户外 hùwài de 户开 hùkāi zhe

    - Cánh cửa ngoài trời đang mở.

  • - 开户 kāihù tóu

    - mở tài khoản.

  • - 门户 ménhù 洞开 dòngkāi

    - cửa ngõ rộng mở

  • - 室内 shìnèi 太闷 tàimèn rén yào 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 透透风 tòutòufēng

    - Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.

  • - 开户 kāihù tóu hěn 简单 jiǎndān

    - Mở tài khoản rất đơn giản.

  • - 我们 wǒmen yào 开发 kāifā 潜在 qiánzài 客户 kèhù

    - Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.

  • - 窗户 chuānghu bèi 风吹 fēngchuī kāi le

    - Cửa sổ bị gió thổi mở ra.

  • - 为了 wèile 躲避 duǒbì zhè 突如其来 tūrúqílái de 大雨 dàyǔ 唐突 tángtū 敲开 qiāokāi le 一家 yījiā 农户 nónghù de mén

    - Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.

  • - 上边 shàngbiān de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi

    - Cửa sổ bên trên có thể mở ra.

  • - 我们 wǒmen 敞开 chǎngkāi le 窗户 chuānghu

    - Chúng tôi đã mở cửa sổ.

  • - 窗户 chuānghu 关得 guāndé jǐn 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.

  • - 打开 dǎkāi le 一槽 yīcáo 窗户 chuānghu

    - Anh ấy mở một cánh cửa sổ.

  • - 设计 shèjì 围绕 wéirào 用户 yònghù 需求 xūqiú 展开 zhǎnkāi

    - Thiết kế xoay quanh nhu cầu của người dùng.

  • - zài 银行 yínháng kāi le 一个 yígè 账户 zhànghù

    - Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.

  • - zài 电销 diànxiāo zhōng 能否 néngfǒu 一句 yījù huà 抓住 zhuāzhù 客户 kèhù 开场白 kāichǎngbái shì 重中之重 zhòngzhōngzhīzhòng

    - Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 联欢 liánhuān hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người cùng liên hoan rất vui.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 开户

Hình ảnh minh họa cho từ 开户

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao