Đọc nhanh: 开账户 (khai trướng hộ). Ý nghĩa là: mở một tài khoản.
Ý nghĩa của 开账户 khi là Động từ
✪ mở một tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开账户
- 户外 的 户开 着
- Cánh cửa ngoài trời đang mở.
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 开花 账
- khai man sổ sách; khai khống
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 的 账户 有钱
- Tài khoản tôi có tiền.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 窗户 被 风吹 开 了
- Cửa sổ bị gió thổi mở ra.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 我们 敞开 了 窗户
- Chúng tôi đã mở cửa sổ.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开账户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开账户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
户›
账›