Đọc nhanh: 开天窗 (khai thiên song). Ý nghĩa là: bệnh loét mũi, cột báo bị bỏ trống; phần đục bỏ do kiểm duyệt; chuyên mục báo bị bỏ trống (chính phủ thời xưa kiểm soát chặt chẽ các thông tin đăng trên báo, cấm đăng tải các tin tức hay ý kiến liên quan đến lĩnh vực chính trị, vì vậy trên trang báo có những cột bị bỏ trống). Ví dụ : - 打开天窗说亮话。 mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
Ý nghĩa của 开天窗 khi là Động từ
✪ bệnh loét mũi
比喻梅毒患者鼻部溃烂
- 打开天窗说亮话
- mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
✪ cột báo bị bỏ trống; phần đục bỏ do kiểm duyệt; chuyên mục báo bị bỏ trống (chính phủ thời xưa kiểm soát chặt chẽ các thông tin đăng trên báo, cấm đăng tải các tin tức hay ý kiến liên quan đến lĩnh vực chính trị, vì vậy trên trang báo có những cột bị bỏ trống)
旧时政府检查新闻, 禁止发表某些报道或言论, 报纸版面上留下成块空白, 叫开天窗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开天窗
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 花儿 一般 在 春天 盛开
- Hoa thường nở vào mùa xuân.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 立秋 是 秋天 的 开始
- Lập thu đánh dấu sự khởi đầu của mùa thu.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 昨天 生日 过得 很 开心
- Hôm qua sinh nhật rất vui.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 我们 分开 是 率 老天 的 旨意
- Mình xa nhau là thuận theo ý trời.
- 水 今天 开 了 两开
- Nước hôm nay sôi hai lần.
- 你 想开 空调 还是 开窗 ?
- Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 我们 每天 早上 喝 开水
- Chúng tôi uống nước sôi mỗi sáng.
- 莲 在 夏天 盛开
- Hoa sen nở rộ vào mùa hè.
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 打开天窗说亮话
- mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开天窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开天窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
开›
窗›