Đọc nhanh: 建塘镇 (kiến đường trấn). Ý nghĩa là: Jiantang, thủ phủ của Dêqên hoặc Diqing tỉnh tự trị Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam.
✪ Jiantang, thủ phủ của Dêqên hoặc Diqing tỉnh tự trị Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam
Jiantang, capital of Dêqên or Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建塘镇
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 河塘
- đê sông
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 姨妈 给 了 我 很多 建议
- Dì đã cho tôi nhiều lời khuyên.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 朋友 的 建议 启迪 了 我
- Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建塘镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建塘镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
建›
镇›