Đọc nhanh: 废物点心 (phế vật điểm tâm). Ý nghĩa là: (coll.) một điều tốt lành, kẻ thua cuộc.
Ý nghĩa của 废物点心 khi là Danh từ
✪ (coll.) một điều tốt lành
(coll.) a good-for-nothing
✪ kẻ thua cuộc
loser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废物点心
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 我 心里 有点 不是 滋味
- Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 点心 蒲包
- điểm tâm gói trong lá hương bồ.
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 我们 去 点心店 买 点心
- Chúng tôi đi đến cửa hàng điểm tâm để mua điểm tâm.
- 小心 点 好奇心 会 害死 人
- Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 在职 场 , 得 有点 心眼儿
- Anh ấy thông mình, dạy cái là biết.
- 在职 场 , 得 有点 心眼儿
- Khi đi làm, cần phải có chút thông mình.
- 小心 那 是 毒物
- Cẩn thận đó là chất độc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废物点心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废物点心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
⺗›
心›
点›
物›