Đọc nhanh: 底码 (để mã). Ý nghĩa là: giá bán thấp nhất (sản phẩm thương nghiệp), lợi tức cho vay thấp nhất.
Ý nghĩa của 底码 khi là Danh từ
✪ giá bán thấp nhất (sản phẩm thương nghiệp)
商业中指商品的最低售价
✪ lợi tức cho vay thấp nhất
银钱业中指规定的最低限度的放款利息额
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底码
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海底
- Đáy biển.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
码›