底盘 dǐpán

Từ hán việt: 【để bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "底盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (để bàn). Ý nghĩa là: sàn xe; khung xe; gầm xe, tấm chính (tấm lắp đại bộ phận linh kiện trong các máy móc điện tử), cái bệ; cái đế (đồ dùng); đế dưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 底盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 底盘 khi là Danh từ

sàn xe; khung xe; gầm xe

汽车、拖拉机等的一个组成部分,包括传动机构、行驶机构和控制机构

tấm chính (tấm lắp đại bộ phận linh kiện trong các máy móc điện tử)

电子仪器内安装大部分零件的板

cái bệ; cái đế (đồ dùng); đế dưới

器物的底座

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底盘

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - hiểu tận gốc rễ

  • - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - Truy cứu đến cùng

  • - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - truy tận ngọn nguồn.

  • - 追问 zhuīwèn 根底 gēndǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • - 海底 hǎidǐ

    - Đáy biển.

  • - zhè shì 罗盘 luópán

    - Đây là một chiếc la bàn.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 褪底 tuìdǐ 图片 túpiàn

    - Xóa tách phông ảnh

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • - 月底 yuèdǐ 盘点 pándiǎn 已成 yǐchéng 定规 dìngguī

    - cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.

  • - 年底 niándǐ 我们 wǒmen huì 盘点 pándiǎn 公司 gōngsī de 情况 qíngkuàng

    - Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 斗争 dòuzhēng 到底 dàodǐ

    - Chúng ta phải đấu đến cùng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 底盘

Hình ảnh minh họa cho từ 底盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao