Đọc nhanh: 应用翻译 (ứng dụng phiên dịch). Ý nghĩa là: Ngữ dụng học.
Ý nghĩa của 应用翻译 khi là Danh từ
✪ Ngữ dụng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用翻译
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 应该 提高 你 的 翻译 质量
- Cần nâng cao chất lượng dịch của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应用翻译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应用翻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
用›
翻›
译›