Đọc nhanh: 应用平台 (ứng dụng bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng ứng dụng (điện toán).
Ý nghĩa của 应用平台 khi là Danh từ
✪ nền tảng ứng dụng (điện toán)
application platform (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用平台
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应用平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应用平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
平›
应›
用›