Đọc nhanh: 床子 (sàng tử). Ý nghĩa là: bàn máy, sạp hàng; sạp. Ví dụ : - 菜床子。 sạp rau.. - 羊肉床子。 sạp thịt dê.
✪ bàn máy
机床
Ý nghĩa của 床子 khi là Từ điển
✪ sạp hàng; sạp
象床的货架
- 菜 床子
- sạp rau.
- 羊肉 床子
- sạp thịt dê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 菜 床子
- sạp rau.
- 床子 2 米 宽
- Giường rộng 2 mét.
- 羊肉 床子
- sạp thịt dê.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 床上 铺 着 席子
- Trên giường có trải chiếu.
- 她 在 床上 铺 被子
- Cô ấy đang trải chăn trên giường.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 床上 有 一条 被子
- Có một cái chăn trên giường
- 孩子 在 床上 喃喃
- Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.
- 这床 被子 非常 绵软
- Cái chăn này rất mềm mại.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 我 把 毯子 加 在 床上
- Tôi chất thêm chăn lên giường.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
床›