Đọc nhanh: 床头灯 (sàng đầu đăng). Ý nghĩa là: Đèn giường.
Ý nghĩa của 床头灯 khi là Danh từ
✪ Đèn giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床头灯
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 枕头 在 床 的 上面
- Gối ở trên giường.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 张床 是 用 木头 做 的
- Chiếc giường này làm bằng gỗ.
- 这 间 屋里 有 五个 灯头
- trong nhà này có năm bóng đèn.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床头灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床头灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
床›
灯›