Đọc nhanh: 床沿 (sàng duyên). Ý nghĩa là: Mạn giường.
Ý nghĩa của 床沿 khi là Danh từ
✪ Mạn giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床沿
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 河沿
- ven sông
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 沿着 河边 走
- đi men theo bờ sông
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 菜 床子
- sạp rau.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 他 很 早就 上床睡觉 了
- Anh ấy đã đi ngủ từ sớm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床沿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床沿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
沿›