Đọc nhanh: 广告材料出租 (quảng cáo tài liệu xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê vật liệu quảng cáo.
Ý nghĩa của 广告材料出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê vật liệu quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告材料出租
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 广告 突出 产品 特色
- Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.
- 靠 这种 蹩脚 广告 怎么 能 卖出 房子
- Làm thế nào mà quảng cáo ngu ngốc này lại được cho là bán nhà?
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 我 就 能 出演 一个 全国性 的 广告
- Tôi sẽ nhận được một quảng cáo quốc gia.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告材料出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告材料出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
告›
广›
料›
材›
租›