Đọc nhanh: 无线电广告 (vô tuyến điện quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo trên đài phát thanh.
Ý nghĩa của 无线电广告 khi là Danh từ
✪ Quảng cáo trên đài phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电广告
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 广告 无处不在
- Quảng cáo có ở khắp mọi nơi.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 我 从不 看 这个 电视广告
- Tôi trước giờ không xem quảng cáo truyền hình này.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 无线电 浅 说
- giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无线电广告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无线电广告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
广›
无›
电›
线›