Đọc nhanh: 广告材料更新 (quảng cáo tài liệu canh tân). Ý nghĩa là: Cập nhật tài liệu quảng cáo.
Ý nghĩa của 广告材料更新 khi là Danh từ
✪ Cập nhật tài liệu quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告材料更新
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 报告 要 更新 内容
- Báo cáo cần cập nhật nội dung.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我们 打算 订购 新 材料
- Chúng tôi định đặt mua nguyên liệu mới.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 我们 必须 创意 一个 新 广告
- Chúng ta phải sáng tạo ra một quảng cáo mới.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告材料更新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告材料更新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
广›
料›
新›
更›
材›