Đọc nhanh: 平顶山 (bình đỉnh sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Pingdingshan ở Hà Nam.
✪ Thành phố cấp tỉnh Pingdingshan ở Hà Nam
Pingdingshan prefecture level city in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平顶山
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 登上 泰山 顶峰
- leo lên đỉnh núi Thái Sơn
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 山顶 特别 荒凉
- Đỉnh núi rất hoang vu.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 我们 的 汽车 在 山顶 陡坡 处 抛锚 了
- Chiếc xe của chúng tôi đã bị hỏng ở đoạn dốc dựng đứng trên đỉnh núi.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 山顶 上 , 四周 一片 迷茫
- Trên đỉnh núi, xung quanh một mảnh mờ mịt.
- 山顶 蒙蒙
- Đỉnh núi mờ ảo.
- 站 在 山顶 眺望
- đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 这座 建筑 位于 山顶
- Tòa nhà nằm trên đỉnh một ngọn đồi.
- 这 条 小径 通向 山顶
- Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平顶山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平顶山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
平›
顶›