Đọc nhanh: 平津战役 (bình tân chiến dịch). Ý nghĩa là: Chiến dịch Pingjin (tháng 11 năm 1948-tháng 1 năm 1949), một trong ba chiến dịch lớn của Quân giải phóng nhân dân gần cuối Nội chiến Trung Quốc.
Ý nghĩa của 平津战役 khi là Danh từ
✪ Chiến dịch Pingjin (tháng 11 năm 1948-tháng 1 năm 1949), một trong ba chiến dịch lớn của Quân giải phóng nhân dân gần cuối Nội chiến Trung Quốc
Pingjin Campaign (Nov 1948-Jan 1949), one of the three major campaigns by the People's Liberation Army near the end of the Chinese Civil War
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平津战役
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 平时 要 准备 , 战时 不 慌
- Cần chuẩn bị vào thời bình, thời chiến không hoảng loạn.
- 我们 都 爱 和平 , 反对 战争
- Chúng ta đều yêu hòa bình, phản đối chiến tranh.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 平时 多 流汗 , 战时 少 流血
- Thời bình đổ nhiều mồ hồi, thời chiến ít đổ máu.
- 这场 比赛 的 结果 是 战平
- Kết quả trận đấu này là đấu hòa.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 赢下 战役
- Đánh thắng chiến dịch.
- 平型关 之役
- chiến dịch Bình Hình Quan.
- 这一 战役 , 历时 六十五 天
- chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi.
- 这次 战役 重创 敌军
- Trận chiến này khiến địch bị thiệt hại nặng nề.
- 敌人 经过 两次 战役 , 兵力 损伤 很大
- Quân giặc trải qua hai chiến dịch, binh lực tổn thất rất lớn.
- 元帅 指挥 了 整个 战役
- Nguyên soái đã chỉ huy toàn bộ trận chiến.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 虽然 战平 , 但 球员 们 表现出色
- Mặc dù hòa, các cầu thủ đã thi đấu xuất sắc.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平津战役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平津战役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
役›
战›
津›