Đọc nhanh: 常问问题 (thường vấn vấn đề). Ý nghĩa là: Câu hỏi thường gặp, Các câu hỏi thường gặp.
Ý nghĩa của 常问问题 khi là Danh từ
✪ Câu hỏi thường gặp
FAQ
✪ Các câu hỏi thường gặp
frequently asked questions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常问问题
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 请 答理 我 提出 的 问题
- Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.
- 我 不想 回答 他 的 问题
- Tôi không muốn trả lời câu hỏi của anh ấy.
- 弟弟 常问 奇奇怪怪 的 问题
- Em trai thích hỏi những câu hỏi kỳ lạ.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 环保 问题 非常 重要
- Vấn đề bảo vệ môi trường rất quan trọng.
- 这篇 演讲 非常 令人 失望 , 它 回避 了 所有 主要 的 问题
- Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.
- 那 作家 常 以 细枝末节 来 混淆 实质问题
- Nhà văn đó thường sử dụng những chi tiết nhỏ nhặt để làm lệch đi vấn đề cốt lõi.
- 她 的 知识 非常 殷实 , 总是 能 解答 各种 问题
- Kiến thức của cô ấy rất phong phú, luôn có thể giải đáp mọi câu hỏi.
- 他 非常 稳重 地 处理 问题
- Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.
- 问题 的 答案 非常复杂
- Đáp án của vấn đề rất phức tạp.
- 这个 问题 的 范围 非常 广大
- Phạm vi của vấn đề này rất rộng.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 总理 对 这个 问题 非常重视
- Thủ tướng rất chú trọng tới vấn đề này.
- 这个 问题 非常 现实
- Vấn đề này rất thực tế.
- 这个 问题 让 她 非常 为难
- Vấn đề này khiến cô ấy cảm thấy rất khó xử.
- 他们 讨论 问题 非常 极端
- Bọn họ thảo luận vấn đề rất cực đoan.
- 因此 有效 对付 这些 常见病 就是 我们 最 迫切需要 解决 的 问题
- Vì vậy, vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta cần giải quyết là cách hiệu quả để đối phó với những bệnh thông thường này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常问问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常问问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
问›
题›