Đọc nhanh: 常染色体 (thường nhiễm sắc thể). Ý nghĩa là: autosomal, nhiễm sắc thể thường, tự ái.
Ý nghĩa của 常染色体 khi là Danh từ
✪ autosomal
✪ nhiễm sắc thể thường
autosomal chromosome
✪ tự ái
autosome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常染色体
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 这幅 画 的 色彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi tắn.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 黎明 的 景色 非常 美
- Cảnh sắc bình minh rất đẹp.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常染色体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常染色体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
常›
染›
色›