Đọc nhanh: 带轮助行器 (đới luân trợ hành khí). Ý nghĩa là: Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển.
Ý nghĩa của 带轮助行器 khi là Danh từ
✪ Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带轮助行器
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 赶紧 进行 援助
- Nhanh chóng tiến hành viện trợ.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 选 好 茬口 , 实行 合理 轮作
- chọn giống cây xong, thực hiện luân canh hợp lý.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 盲目行动 会 带来 问题
- Hành động mù quáng có thể gây ra vấn đề.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带轮助行器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带轮助行器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
器›
带›
行›
轮›