Đọc nhanh: 希望工程 (hi vọng công trình). Ý nghĩa là: hành trình hy vọng.
Ý nghĩa của 希望工程 khi là Danh từ
✪ hành trình hy vọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希望工程
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 她 希望 有 爱情
- Cô ấy mong có tình yêu.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 我 希望 能 和 她 侣
- Tôi hy vọng có thể kết bạn với cô ấy.
- 我 希望 有 一个 幸福 的 爱情
- Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.
- 希望 你 工作 顺利
- Hy vọng công việc của bạn thuận lợi.
- 我 希望 将来 找 一个 待遇 好 的 工作
- Tôi hy vọng trong tương lai sẽ tìm được một công việc đãi ngộ tốt.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 我 希望 他 在 新 的 工作 中 万事如意
- Tôi hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ với anh ấy trong công việc mới.
- 希望 大家 对 我们 的 工作 提出批评 , 使 我们 能够 得到 教益
- mong mọi người
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希望工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希望工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
希›
望›
程›