Đọc nhanh: 帮手头 (bang thủ đầu). Ý nghĩa là: đầu siết ốc.
Ý nghĩa của 帮手头 khi là Danh từ
✪ đầu siết ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮手头
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 我 手头上 有个 凶杀案
- Tôi đang thực hiện một vụ án giết người.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 他 磨破 了 手指头
- Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.
- 我 现在 手 头儿 不 方便
- Bây giờ trong tay tôi trong tay chả dư dật gì.
- 现在 我 手头 宽 一点儿
- Bây giờ tôi giàu có chút rồi.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 我 把 双手 攥 成 拳头
- Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.
- 请 把 手头 的 笔 给 我
- Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帮手头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帮手头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
帮›
手›