Đọc nhanh: 布莱顿 (bố lai đốn). Ý nghĩa là: Brighton, thị trấn ở Anh. Ví dụ : - 住在布莱顿 Cô ấy sống ở Brighton.
✪ Brighton, thị trấn ở Anh
Brighton, town in England
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱顿
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布莱顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布莱顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
莱›
顿›