Đọc nhanh: 布莱德湖 (bố lai đức hồ). Ý nghĩa là: Hồ Bled, hồ băng giữa dãy núi Julian Alps ở Slovenia, tiếp giáp với thị trấn Bled.
✪ Hồ Bled, hồ băng giữa dãy núi Julian Alps ở Slovenia, tiếp giáp với thị trấn Bled
Lake Bled, glacial lake amid the Julian Alps in Slovenia, adjacent to the town of Bled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱德湖
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布莱德湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布莱德湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
德›
湖›
莱›