Đọc nhanh: 左边锋 (tả biên phong). Ý nghĩa là: cánh trái (bóng đá).
Ý nghĩa của 左边锋 khi là Danh từ
✪ cánh trái (bóng đá)
(例如足球) 五个前锋中最左边的队员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左边锋
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 左边 有 一个 小商店
- Bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 你 左边 有 标记
- Bên trái của bạn có ký hiệu.
- 往左边 拐 , 就 能 看到 咖啡店
- Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.
- 医院 在 左边
- Bệnh viện ở bên trái.
- 日本 人 在 道路 的 左边 开车
- Người Nhật lái xe bên trái đường.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 我 站 在 他 左边
- Tôi đứng ở bên trái anh ấy.
- 有关 各 符号 的 意义 请 见 左边 附表
- Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 这场 戏 , 你 该 从 左边 的 旁门 上
- Vở kịch này, anh nên đi ra từ cửa bên trái.
- 穿过 中庭 在 左手边
- Bên kia sân bên trái.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 车子 突然 磨向 左边
- Xe đột nhiên quay sang trái.
- 出口 在 左边 , 不要 走错 了
- Cửa ra ở bên trái, đừng đi sai nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左边锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左边锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
边›
锋›