Đọc nhanh: 静止锋 (tĩnh chỉ phong). Ý nghĩa là: Vùng tĩnh lặng.
Ý nghĩa của 静止锋 khi là Danh từ
✪ Vùng tĩnh lặng
当来自北方的冷气团和来自南方的暖气团,两者势均力敌、强度相当时,它们的交锋区很少移动,这种锋面称为静止锋。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静止锋
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 时间 仿佛 在 此刻 静止
- Thời gian dường như đang tĩnh lại vào khoảnh khắc này.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 他 静止不动 地站 着
- Anh ấy đứng im không động đậy.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 那 只 鸟 静止 在 树上
- Con chim đó đứng yên trên cây.
- 她 静止地 看着 窗外
- Cô ấy đứng im nhìn ra cửa sổ.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静止锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静止锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
锋›
静›