Đọc nhanh: 左营区 (tả doanh khu). Ý nghĩa là: Zuoying hoặc quận Tsoying của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ Zuoying hoặc quận Tsoying của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Zuoying or Tsoying district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左营区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左营区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左营区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
左›
营›