左内锋 zuǒ nèi fēng

Từ hán việt: 【tả nội phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "左内锋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tả nội phong). Ý nghĩa là: tả nội.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 左内锋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 左内锋 khi là Danh từ

tả nội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左内锋

  • - 内弟 nèidì

    - Em vợ.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - tai trái không nghe được.

  • - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - Anh ấy tai trái không nghe được.

  • - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - zài 内布拉斯加州 nèibùlāsījiāzhōu 长大 zhǎngdà

    - Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 锋芒 fēngmáng 外露 wàilù

    - bộc lộ tài năng

  • - 这些 zhèxiē máng hěn 锋利 fēnglì

    - Những cái gai này rất sắc.

  • - 妹妹 mèimei de 身高 shēngāo 一米 yīmǐ 左右 zuǒyòu

    - Chiều cao của em gái khoảng 1m5.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 四海之内皆兄弟 sìhǎizhīnèijiēxiōngdì

    - Anh em bốn bể là nhà.

  • - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • - 冲锋号 chōngfēnghào

    - hiệu lệnh xung phong

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 左边锋 zuǒbianfēng

    - tả biên

  • - shì 党内 dǎngnèi 积极 jījí de 左翼 zuǒyì 分子 fènzǐ

    - Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.

  • - 的话 dehuà 引得 yǐnde 大家 dàjiā dōu xiào le 室内 shìnèi de 空气 kōngqì 因此 yīncǐ 轻松 qīngsōng le 很多 hěnduō

    - Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 左内锋

Hình ảnh minh họa cho từ 左内锋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左内锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao