Đọc nhanh: 工间 (công gian). Ý nghĩa là: giờ giải lao; nghỉ giữa giờ; giờ nghỉ; nghỉ giải lao. Ví dụ : - 工间操 tập thể dục giữa giờ; tập thể dục trong giờ giải lao.. - 工间休息 thời gian nghỉ ngơi; giờ giải lao.
Ý nghĩa của 工间 khi là Danh từ
✪ giờ giải lao; nghỉ giữa giờ; giờ nghỉ; nghỉ giải lao
指从上班到下班的工作时间以内的 (多用于其间的某种活动)
- 工间操
- tập thể dục giữa giờ; tập thể dục trong giờ giải lao.
- 工间 休息
- thời gian nghỉ ngơi; giờ giải lao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工间
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 工间 休息
- thời gian nghỉ ngơi; giờ giải lao.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 工间操
- tập thể dục giữa giờ; tập thể dục trong giờ giải lao.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 利用 工作 间隙 学习
- tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 在 工作 而言 , 时间 很 宝贵
- Đối với công việc mà nói, thời gian rất quý giá.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 拨 两个 人到 锻工 车间 工作
- Điều hai người đến phân xưởng rèn làm việc.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 工作 太忙 , 匀不出 时间 干 家务
- Công việc nhiều quá, không bớt được ra thời gian làm việc nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
间›