Đọc nhanh: 工艺流程 (công nghệ lưu trình). Ý nghĩa là: quy trình kỹ thuật.
Ý nghĩa của 工艺流程 khi là Danh từ
✪ quy trình kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工艺流程
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 精妙 的 手工艺品
- hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工艺流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工艺流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
流›
程›
艺›