Đọc nhanh: 工于 (công ư). Ý nghĩa là: giỏi về; có sở trường về. Ví dụ : - 工于心计 giỏi về định kế hoạch. - 他工于工笔花鸟。 ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
Ý nghĩa của 工于 khi là Động từ
✪ giỏi về; có sở trường về
长于;善于
- 工于心计
- giỏi về định kế hoạch
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工于
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 她 工于 山水
- Cô ấy khéo vẽ tranh sơn thủy.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 工程 接近 于 完成
- Dự án đang đến gần hoàn thành.
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
- 辛勤工作 好几年 后 他 终于 可以 苦尽甘来 了
- Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.
- 他 整天 奴役 于 工作
- Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 工于心计
- giỏi về định kế hoạch
- 由于 工作 紧张 她 不能 出席
- Vì công việc quá bận nên cô không thể có mặt.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 这些 工具 被 用于 修理 车辆
- Những công cụ này được sử dụng để sửa chữa xe cộ.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 他 大致 上 满意 于 这项 工作
- Anh ấy cơ bản hài lòng với công việc này.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
工›