Đọc nhanh: 崔颢 (thôi hạo). Ý nghĩa là: Thôi Hạo (-754), nhà thơ đời Đường và là tác giả của bài thơ Tháp hạc vàng 黃鶴樓 | 黄鹤楼.
Ý nghĩa của 崔颢 khi là Danh từ
✪ Thôi Hạo (-754), nhà thơ đời Đường và là tác giả của bài thơ Tháp hạc vàng 黃鶴樓 | 黄鹤楼
Cui Hao (-754), Tang dynasty poet and author of poem Yellow Crane Tower 黃鶴樓|黄鹤楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔颢
- 这座 山 很 崔
- Ngọn núi này rất đồ sộ.
- 崔 老师 来 了
- Cô giáo Thôi tới rồi.
- 崔先生 是 老师
- Ông Thôi là giáo viên.
- 那座 崔山 很 有名
- Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.
- 崔山 的 景色 很 美
- Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崔颢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崔颢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崔›
颢›