Đọc nhanh: 崔萤 (thôi huỳnh). Ý nghĩa là: Choi Yeong (1316-1388), tướng của triều đại Goryeo Hàn Quốc.
Ý nghĩa của 崔萤 khi là Danh từ
✪ Choi Yeong (1316-1388), tướng của triều đại Goryeo Hàn Quốc
Choi Yeong (1316-1388), general of Korean Goryeo dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔萤
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 这座 山 很 崔
- Ngọn núi này rất đồ sộ.
- 我 是 一只 萤火虫
- Tớ là một chú đom đóm.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 崔 老师 来 了
- Cô giáo Thôi tới rồi.
- 崔先生 是 老师
- Ông Thôi là giáo viên.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 那座 崔山 很 有名
- Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.
- 崔山 的 景色 很 美
- Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崔萤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崔萤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崔›
萤›