崔嵬 cuīwéi

Từ hán việt: 【thôi ngôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "崔嵬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thôi ngôi). Ý nghĩa là: núi đá; đỉnh núi; chóp núi, cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 崔嵬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 崔嵬 khi là Danh từ

núi đá; đỉnh núi; chóp núi

有石头的土山

cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững

高大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔嵬

  • - wéi rán

    - cao vút

  • - 这座 zhèzuò shān hěn cuī

    - Ngọn núi này rất đồ sộ.

  • - cuī 老师 lǎoshī lái le

    - Cô giáo Thôi tới rồi.

  • - 崔先生 cuīxiānsheng shì 老师 lǎoshī

    - Ông Thôi là giáo viên.

  • - 此山 cǐshān 崴嵬 wēiwéi 气势 qìshì xióng

    - Núi này cao đồ sộ khí thế hùng vĩ.

  • - 那座 nàzuò 崔山 cuīshān hěn 有名 yǒumíng

    - Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.

  • - 崔山 cuīshān de 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.

  • - wéi wéi

    - cao vút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崔嵬

Hình ảnh minh họa cho từ 崔嵬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崔嵬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi , Tồi
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UOG (山人土)
    • Bảng mã:U+5D14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Ngôi
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHI (山竹戈)
    • Bảng mã:U+5D6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp