Đọc nhanh: 崔嵬 (thôi ngôi). Ý nghĩa là: núi đá; đỉnh núi; chóp núi, cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững.
Ý nghĩa của 崔嵬 khi là Danh từ
✪ núi đá; đỉnh núi; chóp núi
有石头的土山
✪ cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững
高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔嵬
- 嵬 然
- cao vút
- 这座 山 很 崔
- Ngọn núi này rất đồ sộ.
- 崔 老师 来 了
- Cô giáo Thôi tới rồi.
- 崔先生 是 老师
- Ông Thôi là giáo viên.
- 此山 崴嵬 气势 雄
- Núi này cao đồ sộ khí thế hùng vĩ.
- 那座 崔山 很 有名
- Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.
- 崔山 的 景色 很 美
- Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.
- 嵬 嵬
- cao vút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崔嵬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崔嵬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崔›
嵬›