Đọc nhanh: 崔永元 (thôi vĩnh nguyên). Ý nghĩa là: Cui Yongyuan (1963-), người dẫn chương trình truyền hình.
Ý nghĩa của 崔永元 khi là Danh từ
✪ Cui Yongyuan (1963-), người dẫn chương trình truyền hình
Cui Yongyuan (1963-), TV presenter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔永元
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 这次 培训 的 费用 为 200 元
- Chi phí cho khóa đào tạo này là 200 nhân dân tệ.
- 永世 不 忘
- mãi mãi không quên
- 永世长存
- tồn tại mãi mãi
- 永无 止息
- mãi mãi không dừng.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崔永元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崔永元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
崔›
永›