• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
  • Pinyin: Dān
  • Âm hán việt: Đan
  • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰单⻏
  • Thương hiệt:CJNL (金十弓中)
  • Bảng mã:U+90F8
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 郸

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨞏

Ý nghĩa của từ 郸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đan). Bộ ấp (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Đan
Âm:

Đan

Từ điển phổ thông

  • (xem: hàm đan 邯鄲,邯郸)