• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
  • Pinyin: Dān , Duō
  • Âm hán việt: Đan
  • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰單⻏
  • Thương hiệt:RJNL (口十弓中)
  • Bảng mã:U+9132
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鄲

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨞏

Ý nghĩa của từ 鄲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đan). Bộ ấp (+12 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: “Hàm Đan” : xem “hàm” . Chi tiết hơn...

Đan

Từ điển phổ thông

  • (xem: hàm đan 邯鄲,邯郸)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hàm Đan tên huyện. Xem chữ hàm .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hàm Đan” : xem “hàm”