Hán tự: 峒
Đọc nhanh: 峒 (động). Ý nghĩa là: hang động; sơn động; động (thường làm tên đất). Ví dụ : - 吉峒坪(在湖南) Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). - 峒中(在广东) Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
Ý nghĩa của 峒 khi là Danh từ
✪ hang động; sơn động; động (thường làm tên đất)
山洞 (多用于地名)
- 吉峒 坪 ( 在 湖南 )
- Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
- 峒 中 ( 在 广东 )
- Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峒
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 吉峒 坪 ( 在 湖南 )
- Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
- 峒 中 ( 在 广东 )
- Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
Hình ảnh minh họa cho từ 峒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峒›