Đọc nhanh: 二青峒集 (nhị thanh động tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Sĩ, danh sĩ đời Lê. Nhị Thanh là hiệu của ông..
Ý nghĩa của 二青峒集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Sĩ, danh sĩ đời Lê. Nhị Thanh là hiệu của ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二青峒集
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 这个 集子 里 一共 有 二十篇 小说
- trong tập sách này cả thảy có hai mươi tiểu thuyết.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二青峒集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二青峒集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
峒›
集›
青›